Có 2 kết quả:
常見 cháng jiàn ㄔㄤˊ ㄐㄧㄢˋ • 常见 cháng jiàn ㄔㄤˊ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commonly seen
(2) common
(3) to see sth frequently
(2) common
(3) to see sth frequently
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) commonly seen
(2) common
(3) to see sth frequently
(2) common
(3) to see sth frequently
Bình luận 0