Có 2 kết quả:

常見 cháng jiàn ㄔㄤˊ ㄐㄧㄢˋ常见 cháng jiàn ㄔㄤˊ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) commonly seen
(2) common
(3) to see sth frequently

Bình luận 0